| ngựa nghẽo 
 
 
 |  | [ngựa nghẽo] |  |  |  | (xấu) Jade, hack. |  |  |  | Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ |  |  | What a jade! It gallops at the rate of a man's walk. |  |  |  | bad horse; jade | 
 
 
 
  (xấu) Jade, hack 
  Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ  What a jade! It gallops at the rate of a man's walk 
 
 |  |